1 |
công bố Thông báo cho mọi người đều biết. | : '''''Công bố''' một đạo luật.'' | : ''Tài liệu chưa '''công bố'''.''
|
2 |
công bốđgt. Thông báo cho mọi người đều biết: công bố một đạo luật tài liệu chưa công bố.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "công bố". Những từ phát âm/đánh vần giống như "công bố": . chẳng bõ chưng b [..]
|
3 |
công bốthông báo công khai cho mọi người biết công bố một đạo luật mới tài liệu chưa từng được công bố Đồng nghĩa: ban bố
|
4 |
công bốLà công bố một đạo luật hoặc một thứ gì đó chưa từng được phát hiện . Người công bố là người phát hiện ra điều kì diệu đó.
|
5 |
công bốđgt. Thông báo cho mọi người đều biết: công bố một đạo luật tài liệu chưa công bố.
|
6 |
công bốpakāsana (trung), pakāseti (pa + kās + e)
|
<< côi cút | công chúng >> |